- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
- Pinyin:
Mēn
, Mén
, Men
- Âm hán việt:
Môn
- Nét bút:ノ丨丶丨フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻门
- Thương hiệt:OLS (人中尸)
- Bảng mã:U+4EEC
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 们
Ý nghĩa của từ 们 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 们 (Môn). Bộ Nhân 人 (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノ丨丶丨フ). Từ ghép với 们 : 我們 Chúng ta, chúng tôi, 咱們 Chúng ta, chúng mình, 人們 Người ta, 哥兒們 Anh em ta, 姐兒們 Chị em ta Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chúng, bọn (gia từ đặt sau một đại từ hay một danh từ để chỉ số nhiều)
- 我們 Chúng ta, chúng tôi
- 你們 Các anh
- 咱們 Chúng ta, chúng mình
- 人們 Người ta
- 姑娘們 Các cô
- 孩子們 Các em
* ② Từ xưng hô
- 哥兒們 Anh em ta
- 姐兒們 Chị em ta
- 鄉親們 Bà con cô bác.