• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
  • Pinyin: Guǎn
  • Âm hán việt: Quán
  • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰饣官
  • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
  • Bảng mã:U+9986
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 馆

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 馆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quán). Bộ Thực (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフフ). Từ ghép với : Nhà khách, 使 Đại sứ quán, Hiệu giải khát, tiệm nước, Hiệu cắt tóc, Nhà bảo tàng Chi tiết hơn...

Quán

Từ điển phổ thông

  • nhà, nơi ở, quán trọ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Quán, nhà

- Nhà khách

- 使 Đại sứ quán

* ② Hiệu

- Hiệu ăn

- Hiệu giải khát, tiệm nước

- Hiệu cắt tóc

* ③ Nhà, phòng

- Nhà bảo tàng

- Phòng văn hoá

- Thư viện

- Nhà triển lãm.