Các biến thể (Dị thể) của 餛
䊐
餫
馄
Đọc nhanh: 餛 (Hồn). Bộ Thực 食 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一一フノフ). Ý nghĩa là: § Xem “hồn đồn” 餛飩. Chi tiết hơn...
- hồn đồn [húntun] Mằn thắn, vằn thắn, hoành thánh (món ăn).