Các biến thể (Dị thể) của 飪
㶵 䭃 恁 稔 餁 𤇲 𤏼 𦜙
䏕
饪
Đọc nhanh: 飪 (Nhẫm). Bộ Thực 食 (+4 nét). Tổng 12 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨一). Ý nghĩa là: nấu nướng, Nấu chín. Từ ghép với 飪 : 失飪 Nấu chín quá. Chi tiết hơn...
- 烹飪 Nấu ăn
- 失飪 Nấu chín quá.
- “Thất nhẫm, bất thực” 失飪, 不食 (Hương đảng 鄉黨) Thức ăn nấu chẳng vừa (chưa chín hoặc chín quá) thì không ăn.
Trích: Luận Ngữ 論語