• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tự
  • Nét bút:ノフフフ一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣司
  • Thương hiệt:NVSMR (弓女尸一口)
  • Bảng mã:U+9972
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 饲

  • Cách viết khác

    𩚅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tự). Bộ Thực (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフフフ). Từ ghép với : Chăn nuôi Chi tiết hơn...

Tự

Từ điển phổ thông

  • cho ăn, chăn nuôi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Chăn nuôi

- Nuôi gà

- Chăn nuôi