Các biến thể (Dị thể) của 饲
飤 𩚅
飼
Đọc nhanh: 饲 (Tự). Bộ Thực 食 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフフフ一丨フ一). Từ ghép với 饲 : 飼育 Chăn nuôi Chi tiết hơn...
- 飼雞 Nuôi gà
- 飼育 Chăn nuôi