- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thực 食 (+8 nét)
- Pinyin:
Xiàn
- Âm hán việt:
Hãm
- Nét bút:ノフフノフノ丨一フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣臽
- Thương hiệt:NVNHX (弓女弓竹重)
- Bảng mã:U+9985
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 馅
-
Phồn thể
餡
-
Cách viết khác
𤑃
𨢝
Ý nghĩa của từ 馅 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 馅 (Hãm). Bộ Thực 食 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフフノフノ丨一フ一一). Ý nghĩa là: nhân bánh. Từ ghép với 馅 : 肉餡包子 Bánh bao nhân thịt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Nhân bánh
- 肉餡包子 Bánh bao nhân thịt.