Các biến thể (Dị thể) của 饽
餑
Đọc nhanh: 饽 (Bột). Bộ Thực 食 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフフ一丨丶フフ丨一). Ý nghĩa là: bánh bột. Chi tiết hơn...
- bột bột [bobo] (đph) a. Các thứ bánh làm bằng bột mì; b. Bánh ngọt;