• Tổng số nét:25 nét
  • Bộ:Thực 食 (+22 nét)
  • Pinyin: Náng , Nǎng , Xiǎng
  • Âm hán việt: Hướng Nang Nãng Năng
  • Nét bút:ノフフ一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣囊
  • Thương hiệt:NVJBV (弓女十月女)
  • Bảng mã:U+9995
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 馕

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧟘

Ý nghĩa của từ 馕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hướng, Nang, Nãng, Năng). Bộ Thực (+22 nét). Tổng 25 nét but (ノフフノフノ). Chi tiết hơn...

Nang
Nãng
Âm:

Nang

Từ điển phổ thông

  • bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)
Âm:

Nãng

Từ điển phổ thông

  • nhét thức ăn vào miệng