- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thực 食 (+7 nét)
- Pinyin:
Yú
- Âm hán việt:
Dư
- Nét bút:ノフフノ丶一一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣余
- Thương hiệt:NVOMD (弓女人一木)
- Bảng mã:U+9980
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 馀
-
Phồn thể
餘
-
Cách viết khác
𠎳
𩟳
Ý nghĩa của từ 馀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 馀 (Dư). Bộ Thực 食 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. thừa, 3. nhàn rỗi, 4. số lẻ ra, 5. họ Dư. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thừa
- 2. ngoài ra, thừa ra
- 3. nhàn rỗi
- 4. số lẻ ra
- 5. họ Dư