• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
  • Pinyin: Kàn , Xiàn
  • Âm hán việt: Hãm
  • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶ノフノ丨一フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰飠臽
  • Thương hiệt:OINHX (人戈弓竹重)
  • Bảng mã:U+9921
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 餡

  • Cách viết khác

    𤑃 𨢝

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 餡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hãm). Bộ Thực (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: nhân bánh, Nhân bánh. Từ ghép với : Bánh bao nhân thịt., “đậu sa hãm” nhân đậu xanh. Chi tiết hơn...

Hãm

Từ điển phổ thông

  • nhân bánh

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhân bánh. Như đậu sa hãm nhân đậu xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nhân bánh

- Bánh bao nhân thịt.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nhân bánh

- “đậu sa hãm” nhân đậu xanh.