• Tổng số nét:23 nét
  • Bộ:Thực 食 (+15 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Yếm
  • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶ノ丶丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸厭食
  • Thương hiệt:MKOIV (一大人戈女)
  • Bảng mã:U+995C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 饜

  • Cách viết khác

    𤹍 𤻩 𤼛 𩞚 𩞹 𩩶 𩪴

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 饜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yếm). Bộ Thực (+15 nét). Tổng 23 nét but (フノ). Ý nghĩa là: No, Đầy đủ, thỏa mãn. Từ ghép với : Thoả mãn., “yếm túc” đầy đủ, thỏa mãn, “tham cầu vô yếm” tham muốn không chán. Chi tiết hơn...

Yếm

Từ điển phổ thông

  • no chán, thoả mãn

Từ điển Thiều Chửu

  • No chán. Như yếm túc no đủ, thoả mãn.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Đầy đủ, thoả mãn

- Thoả mãn.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* No

- “Kì lương nhân xuất, tắc tất yếm tửu nhục nhi hậu phản” , (Li Lâu hạ ) Người chồng đi ra ngoài thì tất say no rượu thịt rồi mới về.

Trích: Mạnh Tử

* Đầy đủ, thỏa mãn

- “yếm túc” đầy đủ, thỏa mãn

- “tham cầu vô yếm” tham muốn không chán.