• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
  • Pinyin: Hún
  • Âm hán việt: Hồn
  • Nét bút:ノフフ丨フ一一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣昆
  • Thương hiệt:NVAPP (弓女日心心)
  • Bảng mã:U+9984
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 馄

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 馄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hồn). Bộ Thực (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフフフノフ). Chi tiết hơn...

Hồn

Từ điển phổ thông

  • (xem: hồn đồn 餛飩,馄饨)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 餛飩

- hồn đồn [húntun] Mằn thắn, vằn thắn, hoành thánh (món ăn).