• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
  • Pinyin: Tūn , Tún
  • Âm hán việt: Đồn
  • Nét bút:ノフフ一フ丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣屯
  • Thương hiệt:NVPU (弓女心山)
  • Bảng mã:U+9968
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 饨

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𥸵 𩚊 𪌋

Ý nghĩa của từ 饨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đồn). Bộ Thực (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフフ). Ý nghĩa là: bánh bao. Chi tiết hơn...

Đồn
Âm:

Đồn

Từ điển phổ thông

  • bánh bao