Các biến thể (Dị thể) của 飼
食 飴 飼 𩚅
飤
饲
Đọc nhanh: 飼 (Tự). Bộ Thực 食 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶フ一丨フ一). Ý nghĩa là: Cho ăn, chăn nuôi. Từ ghép với 飼 : 飼育 Chăn nuôi Chi tiết hơn...
- 飼雞 Nuôi gà
- 飼育 Chăn nuôi
- “Việt nhật, tử dũ đa, cận dư sổ đầu, tính nhất lung tự chi” 越日, 死愈多, 僅餘數頭, 併一籠飼之 (Vương Thành 王成) Qua một ngày, (chim thuần) chết càng nhiều, còn lại vài con, dồn cả vào một lồng cho ăn.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異