- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thực 食 (+5 nét)
- Pinyin:
Sì
, Yí
- Âm hán việt:
Di
Tự
- Nét bút:ノフフフ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣台
- Thương hiệt:NVIR (弓女戈口)
- Bảng mã:U+9974
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 饴
-
Cách viết khác
䬮
𥹋
𩛛
𩛮
𩞫
-
Phồn thể
飴
Ý nghĩa của từ 饴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 饴 (Di, Tự). Bộ Thực 食 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフフフ丶丨フ一). Từ ghép với 饴 : 甘之如飴 Ngọt như mật, 高梁飴 Kẹo dẻo cao lương. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. ngọt lắm, ngọt khé
- 2. kẹo mạch nha
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Kẹo mạch nha, kẹo dẻo
Từ điển phổ thông
- 1. ngọt lắm, ngọt khé
- 2. kẹo mạch nha