• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
  • Pinyin: Xiǎng
  • Âm hán việt: Hướng
  • Nét bút:ノフフノ丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣向
  • Thương hiệt:NVHBR (弓女竹月口)
  • Bảng mã:U+9977
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 饷

  • Cách viết khác

    𥹝 𩜋 𩝾 𩞃 𩞥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hướng). Bộ Thực (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 1. thết đãi. Từ ghép với : Chỉ lãnh được nửa tháng lương, Phát lương Chi tiết hơn...

Hướng

Từ điển phổ thông

  • 1. thết đãi
  • 2. tiền quân lương
  • 3. một lát, một lúc

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (khn) Tiền lương, lương hướng (của quân lính)

- Chỉ lãnh được nửa tháng lương

- Phát lương