Các biến thể (Dị thể) của 饈
䐰 羞
馐
𦟤
Đọc nhanh: 饈 (Tu). Bộ Thực 食 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一一ノフ丨一一). Ý nghĩa là: đồ ăn ngon, Như 羞, Dâng tiến, Món ăn ngon, Món ăn. Từ ghép với 饈 : 珍饈 Thức ăn quý và ngon., “trân tu” 珍饈 món ăn ngon quý. Chi tiết hơn...