- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thực 食 (+11 nét)
- Pinyin:
Mán
- Âm hán việt:
Man
- Nét bút:ノフフ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣曼
- Thương hiệt:NVAWE (弓女日田水)
- Bảng mã:U+9992
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 馒
-
Phồn thể
饅
-
Cách viết khác
𪍩
Ý nghĩa của từ 馒 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 馒 (Man). Bộ Thực 食 (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフフ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Từ ghép với 馒 : man đầu [mántóu] ① Bánh mì hấp; Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 饅頭
- man đầu [mántóu] ① Bánh mì hấp;