• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
  • Pinyin: Hé , Hè
  • Âm hán việt: Hợp
  • Nét bút:ノフフノ丶一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣合
  • Thương hiệt:NVOMR (弓女人一口)
  • Bảng mã:U+9978
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 饸

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hợp). Bộ Thực (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフノ). Chi tiết hơn...

Hợp

Từ điển phổ thông

  • (xem: hợp lạc 餄餄,饸饹)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 餄餄

- hợp lạc [héle] (Một loại) mì sợi làm bằng bột ngô hoặc bột kiều mạch. Cv. . Cg. [hélou].