• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
  • Pinyin: Něi
  • Âm hán việt: Nỗi
  • Nét bút:ノフフノ丶丶ノフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣妥
  • Thương hiệt:NVBV (弓女月女)
  • Bảng mã:U+9981
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 馁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 馁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nỗi). Bộ Thực (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノノフノ). Ý nghĩa là: 1. đói, 2. đuối, kém, 3. ươn, thối. Từ ghép với : Thắng không kiêu, bại không nản Chi tiết hơn...

Nỗi

Từ điển phổ thông

  • 1. đói
  • 2. đuối, kém
  • 3. ươn, thối

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Chán nản, nản lòng

- Thắng không kiêu, bại không nản

* ③ (văn) Thối, thối rữa, (cá) ươn

- Cá ươn và thịt thối (thì) không ăn (Luận ngữ).