- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Thực 食 (+7 nét)
- Pinyin:
Jùn
- Âm hán việt:
Tuấn
- Nét bút:ノフフフ丶ノ丶ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣夋
- Thương hiệt:NVICE (弓女戈金水)
- Bảng mã:U+9982
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 馂
Ý nghĩa của từ 馂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 馂 (Tuấn). Bộ Thực 食 (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフフフ丶ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: đồ ăn thừa. Từ ghép với 馂 : 餕餘不祭 Đồ ăn thừa thì không dùng để tế (Lễ kí) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Đồ ăn thừa
- 餕餘不祭 Đồ ăn thừa thì không dùng để tế (Lễ kí)