• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
  • Pinyin: Yáo
  • Âm hán việt: Hào
  • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰飠肴
  • Thương hiệt:OIKKB (人戈大大月)
  • Bảng mã:U+991A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 餚

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

    𬳁

Ý nghĩa của từ 餚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hào). Bộ Thực (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Cũng như “hào” . Chi tiết hơn...

Hào

Từ điển phổ thông

  • đồ nhắm, thức nhắm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ hào .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cũng như “hào”