- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thực 食 (+6 nét)
- Pinyin:
Ráo
- Âm hán việt:
Nhiêu
- Nét bút:ノフフ一フノ一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣尧
- Thương hiệt:NVJPU (弓女十心山)
- Bảng mã:U+9976
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 饶
Ý nghĩa của từ 饶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 饶 (Nhiêu). Bộ Thực 食 (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ一フノ一ノフ). Từ ghép với 饶 : 豐饒 Dồi dào đầy đủ, 饒有風趣 Nhiều thú vị, 饒他這一回 Lần này tha cho nó Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nhiều, đầy đủ
- 2. khoan dung, tha thứ
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Phong phú, nhiều, đầy đủ
- 豐饒 Dồi dào đầy đủ
- 饒有風趣 Nhiều thú vị
* ② Tăng thêm
- 有兩人去就行,不要 把他也饒在裡頭 Có hai người đi là được rồi, không nên kéo thêm anh ấy nữa
* ③ Tha thứ
- 饒他這一回 Lần này tha cho nó
* ④ (khn) Mặc dầu
- 饒這麼檢柦還有漏洞呢 Mặc dầu kiểm tra như thế mà vẫn còn sơ hở đấy