• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
  • Pinyin: Chì , Shì
  • Âm hán việt: Sức
  • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
  • Bảng mã:U+9970
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 饰

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩚍 𩛏 𩜓

Ý nghĩa của từ 饰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sức). Bộ Thực (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフフノ). Ý nghĩa là: 1. trang sức, 2. mệnh lệnh. Từ ghép với : Đồ trang sức. Cg. [shìwù] Chi tiết hơn...

Sức

Từ điển phổ thông

  • 1. trang sức
  • 2. mệnh lệnh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Trang sức, trang điểm, trang hoàng

- Sơn cửa sổ cho đẹp. (Ngb) Che giấu giả tạo, làm ra vẻ như thật, giả bộ

* ② Đồ trang sức, đồ trang hoàng

- Đồ trang sức. Cg. [shìwù]