Các biến thể (Dị thể) của 饰
飾
餙 餝 𩚍 𩛏 𩜓
Đọc nhanh: 饰 (Sức). Bộ Thực 食 (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフフノ一丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. trang sức, 2. mệnh lệnh. Từ ghép với 饰 : 首飾 Đồ trang sức. Cg. 飾物 [shìwù] Chi tiết hơn...
- 油飾門窗 Sơn cửa sổ cho đẹp. (Ngb) Che giấu giả tạo, làm ra vẻ như thật, giả bộ
- 首飾 Đồ trang sức. Cg. 飾物 [shìwù]