- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thực 食 (+9 nét)
- Pinyin:
Sōu
- Âm hán việt:
Sưu
- Nét bút:ノフフノ丨一フ一一丨フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣叟
- Thương hiệt:NVHXE (弓女竹重水)
- Bảng mã:U+998A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 馊
Ý nghĩa của từ 馊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 馊 (Sưu). Bộ Thực 食 (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノフフノ丨一フ一一丨フ丶). Từ ghép với 馊 : 飯餿了 Cơm đã thiu, 餿主意 Chủ trương xấu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh