• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Yếm
  • Nét bút:一ノ一ノ丶丶ノ丶丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰厂⿱犬食
  • Thương hiệt:MIKV (一戈大女)
  • Bảng mã:U+990D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 餍

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤞣 𤹍

Ý nghĩa của từ 餍 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Yếm). Bộ Thực (+7 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Từ ghép với : Thoả mãn. Chi tiết hơn...

Yếm

Từ điển phổ thông

  • no chán, thoả mãn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Đầy đủ, thoả mãn

- Thoả mãn.