Các biến thể (Dị thể) của 餒
腇
餧
馁
Đọc nhanh: 餒 (Nỗi). Bộ Thực 食 (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶丶ノフノ一). Ý nghĩa là: 1. đói, 2. đuối, kém, 3. ươn, thối, Đói, Người bị đói. Từ ghép với 餒 : 勝不驕,敗不餒 Thắng không kiêu, bại không nản Chi tiết hơn...