• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
  • Pinyin: ěr
  • Âm hán việt: Nhĩ Nhị
  • Nét bút:ノフフ一丨丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣耳
  • Thương hiệt:NVSJ (弓女尸十)
  • Bảng mã:U+9975
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 饵

  • Cách viết khác

    𧊗 𩛣 𩱓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhĩ, Nhị). Bộ Thực (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: 1. bánh bột, 2. mồi câu cá. Từ ghép với : Nhử quân địch, Nhử quân địch Chi tiết hơn...

Nhĩ
Nhị
Âm:

Nhĩ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ (văn) Móc mồi, thả mồi. (Ngr) Nhử

- Nhử quân địch

Từ điển phổ thông

  • 1. bánh bột
  • 2. mồi câu cá

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ (văn) Móc mồi, thả mồi. (Ngr) Nhử

- Nhử quân địch