- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thực 食 (+11 nét)
- Pinyin:
Jǐn
, Jìn
- Âm hán việt:
Cận
- Nét bút:ノフフ一丨丨一丨フ一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣堇
- Thương hiệt:NVTLM (弓女廿中一)
- Bảng mã:U+9991
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 馑
-
Phồn thể
饉
-
Cách viết khác
𩞎
Ý nghĩa của từ 馑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 馑 (Cận). Bộ Thực 食 (+11 nét). Tổng 14 nét but (ノフフ一丨丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. chết đói, 2. chôn. Chi tiết hơn...