• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
  • Pinyin: Tiè
  • Âm hán việt: Thiết
  • Nét bút:一ノフ丶ノ丶ノノノノ丶丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱殄食
  • Thương hiệt:MHOIV (一竹人戈女)
  • Bảng mã:U+992E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 餮

  • Cách viết khác

    𡝢 𡞬 𩚝 𩚸 𩚺

Ý nghĩa của từ 餮 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thiết). Bộ Thực (+9 nét). Tổng 18 nét but (ノフノノノノフノ). Chi tiết hơn...

Thiết

Từ điển phổ thông

  • (xem: thao thiết 饕餮)

Từ điển Thiều Chửu

  • Xem chữ thao .