• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
  • Pinyin: Xiǎng
  • Âm hán việt: Hưởng
  • Nét bút:フフノノ丶丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰乡食
  • Thương hiệt:VHOIV (女竹人戈女)
  • Bảng mã:U+98E8
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 飨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 飨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hưởng). Bộ Thực (+4 nét). Tổng 12 nét but (フフノノフノ). Ý nghĩa là: 2. tế tập thể. Từ ghép với : Để thoả mãn nhu cầu của bạn đọc Chi tiết hơn...

Hưởng

Từ điển phổ thông

  • 1. thết đãi long trọng
  • 2. tế tập thể

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Thết đãi (rượu và thức ăn). (Ngr) Thoả mãn nhu cầu (của người khác)

- Để thoả mãn nhu cầu của bạn đọc