- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Thực 食 (+2 nét)
- Pinyin:
Jī
- Âm hán việt:
Cơ
Ki
Ky
- Nét bút:ノフフノフ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰饣几
- Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
- Bảng mã:U+9965
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 饥
-
Phồn thể
飢
-
Cách viết khác
饑
𠍃
𩚎
𩚐
𩚑
𩚮
𩜆
Ý nghĩa của từ 饥 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 饥 (Cơ, Ki, Ky). Bộ Thực 食 (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフフノフ). Ý nghĩa là: 1. đói, 2. mất mùa, 1. đói, 2. mất mùa. Từ ghép với 饥 : 飢荒 Mất mùa đói kém Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đói
- 飢飽 Đói no
- 飢荒 Mất mùa đói kém