- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thực 食 (+4 nét)
- Pinyin:
Xì
- Âm hán việt:
Hi
Hy
Hí
Hý
Khái
- Nét bút:ノフフノ一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣气
- Thương hiệt:NVOMN (弓女人一弓)
- Bảng mã:U+9969
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 饩
-
Cách viết khác
䊠
𩚤
𩛹
-
Phồn thể
餼
Ý nghĩa của từ 饩 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 饩 (Hi, Hy, Hí, Hý, Khái). Bộ Thực 食 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフノ一一フ). Ý nghĩa là: cấp lương, cấp lương. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Súc vật dùng để tế lễ và biếu xén
- 子貢慾去告朔之餼羊 Tử Cống muốn bỏ con dê sống tế ngày mùng một đi (Luận ngữ)