- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Thực 食 (+0 nét)
- Pinyin:
Shí
- Âm hán việt:
Thực
- Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:OIAI (人戈日戈)
- Bảng mã:U+98E0
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 飠
Ý nghĩa của từ 飠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 飠 (Thực). Bộ Thực 食 (+0 nét). Tổng 8 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶). Ý nghĩa là: 1. ăn, 2. đồ ăn, 3. lộc. Chi tiết hơn...