- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thực 食 (+4 nét)
- Pinyin:
Chì
- Âm hán việt:
Sức
- Nét bút:ノフフノ一フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰饣⿱𠂉力
- Thương hiệt:NVOKS (弓女人大尸)
- Bảng mã:U+996C
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 饬
-
Phồn thể
飭
-
Cách viết khác
𩛙
Ý nghĩa của từ 饬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 饬 (Sức). Bộ Thực 食 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフフノ一フノ). Ý nghĩa là: 1. trang sức, 2. mệnh lệnh. Từ ghép với 饬 : 整飭紀律 Chỉnh đốn kỉ luật, 飭令 Mệnh lệnh của quan trên, 飭呈 Sai đưa trình. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. trang sức
- 2. mệnh lệnh
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Chỉnh lại, làm gọn lại
* ② (cũ) Ra lệnh, sai
- 飭令 Mệnh lệnh của quan trên
- 飭呈 Sai đưa trình.