• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thực 食 (+7 nét)
  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngã Ngạ
  • Nét bút:ノフフノ一丨一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰饣我
  • Thương hiệt:NVHQI (弓女竹手戈)
  • Bảng mã:U+997F
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 饿

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 饿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 饿 (Ngã, Ngạ). Bộ Thực (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノフノ). Ý nghĩa là: đói quá. Từ ghép với 饿 : Người đói, Đứa bé trai này trông có vẻ đói bụng, Đừng bắt gà con nhịn đói Chi tiết hơn...

Ngã
Ngạ
Âm:

Ngã

Từ điển phổ thông

  • đói quá
Âm:

Ngạ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đói

- Người đói

- Bị đói

- Đứa bé trai này trông có vẻ đói bụng

* ② Bỏ đói

- Đừng bắt gà con nhịn đói