• Tổng số nét:30 nét
  • Bộ:Thực 食 (+22 nét)
  • Pinyin: Náng , Nǎng , Xiǎng
  • Âm hán việt: Hướng Nang Nãng Năng
  • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰飠囊
  • Thương hiệt:OIJBV (人戈十月女)
  • Bảng mã:U+9962
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 饢

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩛡

Ý nghĩa của từ 饢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hướng, Nang, Nãng, Năng). Bộ Thực (+22 nét). Tổng 30 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: 1. thết đãi, Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư, Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư. Chi tiết hơn...

Hướng
Nang
Nãng
Năng

Từ điển phổ thông

  • 1. thết đãi
  • 2. tiền quân lương
  • 3. một lát, một lúc

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa với chữ hướng .

Từ điển phổ thông

  • bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư
Âm:

Nãng

Từ điển phổ thông

  • nhét thức ăn vào miệng
Âm:

Năng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư