• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Thực 食 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰飠莫
  • Thương hiệt:OITAK (人戈廿日大)
  • Bảng mã:U+9943
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 饃

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𥽓 𥽨

Ý nghĩa của từ 饃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mô). Bộ Thực (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • màn thầu, bánh mì hấp