Các biến thể (Dị thể) của 餓
饿
Đọc nhanh: 餓 (Ngã, Ngạ). Bộ Thực 食 (+7 nét). Tổng 15 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨一フノ丶). Ý nghĩa là: đói quá, Đói quá., Đói, Để cho đói, bỏ đói, Bị đói. Từ ghép với 餓 : 餓者 Người đói, 那男孩看起來肚子餓的樣子 Đứa bé trai này trông có vẻ đói bụng, 別餓着小雞 Đừng bắt gà con nhịn đói Chi tiết hơn...