盘郁 pán yù

Từ hán việt: 【bàn úc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盘郁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn úc). Ý nghĩa là: Quanh co thâm u. ◇Quách Nhược Hư : Thường ư Thanh Nguyên tự bích họa "Võng xuyên đồ"; nham tụ bàn uất; vân thủy phi động ; ; (Đồ họa kiến văn chí ; Vương Duy ). Quanh co tươi đẹp. ◇Đoạn Thành Thức : Chí thử san; cung điện bàn uất; lâu đài bác xưởng ; 殿; (Đậu dương tạp trở ; Ngọc cách ) Đến núi này; cung điện quanh co tươi đẹp; lâu đài rộng lớn rực rỡ. Uất kết. ◇Quách Mạt Nhược : (Vương Tụ Tinh) nhân ái dục bàn uất ư hung trung; chánh tác tối hậu chi giao chiến ; (Nam quan thảo ; Đệ nhị mạc đệ nhất trường)..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盘郁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 盘郁 khi là Tính từ

Quanh co thâm u. ◇Quách Nhược Hư 郭若虛: Thường ư Thanh Nguyên tự bích họa "Võng xuyên đồ"; nham tụ bàn uất; vân thủy phi động 嘗於清源寺壁畫輞川圖; 巖岫盤鬱; 雲水飛動 (Đồ họa kiến văn chí 圖畫見聞志; Vương Duy 王維). Quanh co tươi đẹp. ◇Đoạn Thành Thức 段成式: Chí thử san; cung điện bàn uất; lâu đài bác xưởng 至此山; 宮殿盤鬱; 樓臺博敞 (Đậu dương tạp trở 酉陽雜俎; Ngọc cách 玉格) Đến núi này; cung điện quanh co tươi đẹp; lâu đài rộng lớn rực rỡ. Uất kết. ◇Quách Mạt Nhược 郭沫若: (Vương Tụ Tinh) nhân ái dục bàn uất ư hung trung; chánh tác tối hậu chi giao chiến 王聚星因愛欲盤鬱於胸中; 正作最後之交戰 (Nam quan thảo 南冠草; Đệ nhị mạc đệ nhất trường).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盘郁

  • - 有伯个 yǒubógè 盘子 pánzi

    - Anh ấy có một trăm cái đĩa.

  • - 妈妈 māma chà 盘子 pánzi

    - Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.

  • - 盘陀路 pántuólù

    - đường quanh co.

  • - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • - 森林 sēnlín 古木参天 gǔmùcāntiān 粗藤 cūténg 盘结 pánjié

    - trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.

  • - 那片 nàpiàn 森林 sēnlín 苍郁 cāngyù

    - Khu rừng đó rậm rạp.

  • - 葱郁 cōngyù de 松树 sōngshù lín

    - rừng thông xanh um.

  • - 托盘 tuōpán shàng 放满 fàngmǎn le 水果 shuǐguǒ

    - Trên khay đặt đầy trái cây.

  • - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • - 郁郁不乐 yùyùbùlè

    - buồn bực không vui; buồn thiu.

  • - 孩子 háizi 净一净 jìngyījìng 盘子 pánzi

    - Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.

  • - 盘子 pánzi 重叠 chóngdié zài 柜子 guìzi

    - Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.

  • - 盘杠子 pángàngzi

    - quay xà đơn

  • - 笑声 xiàoshēng 冲破 chōngpò le 室内 shìnèi 阴郁 yīnyù de 空气 kōngqì

    - tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.

  • - qǐng 擦干 cāgān 这些 zhèxiē 盘子 pánzi

    - Hãy lau khô những cái đĩa này.

  • - 一年 yīnián pán 一次 yīcì zhàng

    - Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.

  • - 最近 zuìjìn hěn 抑郁 yìyù

    - Cô ấy gần đây rất chán nản.

  • - 荷兰 hélán guó huā shì 郁金香 yùjīnxiāng

    - Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.

  • - jiù xiàng yòng 巧克力 qiǎokèlì wán 俄罗斯 éluósī 轮盘 lúnpán

    - Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.

  • - 据说 jùshuō 由于 yóuyú 原材料 yuáncáiliào 市场 shìchǎng 上升 shàngshēng qiě 捉摸不定 zhuōmōbùdìng 制革 zhìgé 商们 shāngmen 不愿 bùyuàn 报出 bàochū 实盘 shípán

    - Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盘郁

Hình ảnh minh họa cho từ 盘郁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盘郁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao