• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
  • Pinyin: Wǎng
  • Âm hán việt: Võng
  • Nét bút:一丨フ一一一丨丨フ丶ノ一丶一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車罔
  • Thương hiệt:JJBTV (十十月廿女)
  • Bảng mã:U+8F1E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 輞

  • Cách viết khác

    𨊾 𨋹

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 輞 theo âm hán việt

輞 là gì? (Võng). Bộ Xa (+8 nét). Tổng 15 nét but (フ). Ý nghĩa là: Cái vành bánh xe. Chi tiết hơn...

Võng

Từ điển phổ thông

  • cái vành bánh xe

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái vành bánh xe

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái vành bánh xe.

Từ ghép với 輞