Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
皿
mǐn
Mãnh
Bộ
Bát dĩa
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 皿 (Mãnh)
㿽
xī
皿
Mǐn|Mǐng
Mãnh, Mẫn
盂
Yú
Vu
盃
Bēi
Bôi
盅
Chōng|Zhōng
Chung, Trung
盆
Pén
Bồn
盈
Yíng
Doanh
益
Yì
ích
盍
Hé|Kě
Hạp
盎
àng
áng
盏
Zhǎn
Trản
盐
Yán|Yàn
Diêm
监
Jiān|Jián|Jiàn
Giam, Giám
盒
ān|Hé
Hạp
盔
Kuī
Khôi
盖
Gài|Gě|Hé
Cái
盗
Dào
đạo
盘
Pán
Bàn
盛
Chéng|Shèng
Thành, Thình, Thạnh, Thịnh
盜
Dào
đạo
盞
Zhǎn
Trản
盟
Méng|Mèng|Míng
Minh
盡
Jǐn|Jìn
Tẫn, Tận
監
Jiān|Jián|Jiàn|Kàn
Giam, Giám
盤
Pán|Xuán
Bàn
盥
Guàn
Quán
盧
Lú
Lô, Lư
盪
Dàng|Tàng
đãng