Các biến thể (Dị thể) của 嬀
Ý nghĩa của từ 嬀 theo âm hán việt
嬀 là gì? 嬀 (Quy). Bộ Nữ 女 (+12 nét). Tổng 15 nét but (フノ一ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: 2. họ Quy. Từ ghép với 嬀 : 嬀水 Sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc) Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
- 2. họ Quy
Từ điển Thiều Chửu
- Sông Quy. Ðời Xuân-thu có họ Quy.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Tên sông
- 嬀水 Sông Quy (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)
Từ ghép với 嬀