• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Chu (舟) Trảo (爫) Tử (子)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丶丶ノフ丨一
  • Hình thái:⿰舟孚
  • Thương hiệt:HYBND (竹卜月弓木)
  • Bảng mã:U+8240
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 艀 theo âm hán việt

艀 là gì? Bộ Chu (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノノフノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 艀