Ý nghĩa của từ 猺 theo âm hán việt
猺 là gì? 猺 (Dao). Bộ Khuyển 犬 (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフノノ丶丶ノノ一一丨フ丨). Ý nghĩa là: Một loài dã thú, Tên một dân tộc thiểu số thuộc Trung Quốc, phân bố ở Hồ Nam, Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam, Tứ Xuyên, Quý Châu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- người Dao (một dân tộc mán của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một dân tộc thiểu số thuộc Trung Quốc, phân bố ở Hồ Nam, Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam, Tứ Xuyên, Quý Châu
Từ điển Thiều Chửu
- Giống Dao, một giống mán ở các nơi thâm hiểm không chịu quyền quan cai trị, kẻ nào chịu làm việc các châu, các huyện gọi là dao mục 猺目.
Từ ghép với 猺