• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nữ (女) Trảo (爫) Sĩ (士)

  • Pinyin: Yín
  • Âm hán việt: Dâm
  • Nét bút:フノ一ノ丶丶ノノ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女㸒
  • Thương hiệt:VBHG (女月竹土)
  • Bảng mã:U+5A6C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 婬

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 婬 theo âm hán việt

婬 là gì? (Dâm). Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Dâm

Từ điển phổ thông

  • 1. quá mức, quá thừa
  • 2. buông thả, bừa bãi

Từ ghép với 婬