部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Trảo (爫) Mộc (木)
Các biến thể (Dị thể) của 埰
采
埰 là gì? 埰 (Thái, Thải). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一ノ丶丶ノ一丨ノ丶). Chi tiết hơn...