Các biến thể (Dị thể) của 脬
泡 胞
脬 là gì? 脬 (Phao). Bộ Nhục 肉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ一一ノ丶丶ノフ丨一). Ý nghĩa là: 1. bong bóng, 2. bóng đái, Bọng đái, bàng quang, Lượng từ: đơn vị đo lường nước tiểu và phân. Từ ghép với 脬 : “nhất phao niệu” 一脬尿. Chi tiết hơn...