• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Thủy (氵) Trảo (爫) Nữ (女)

  • Pinyin: Suī
  • Âm hán việt: Tuy
  • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡妥
  • Thương hiệt:EBV (水月女)
  • Bảng mã:U+6D7D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 浽

  • Cách viết khác

    𩃃

Ý nghĩa của từ 浽 theo âm hán việt

浽 là gì? (Tuy). Bộ Thuỷ (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: “Tuy vi” mưa nhỏ. Chi tiết hơn...

Tuy
Âm:

Tuy

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tuy vi” mưa nhỏ

Từ ghép với 浽