• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Trảo (爫) Cữu (臼)

  • Pinyin: Tāo
  • Âm hán việt: Thao
  • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言舀
  • Thương hiệt:YRBHX (卜口月竹重)
  • Bảng mã:U+8B1F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 謟

  • Giản thể

    𰵽

Ý nghĩa của từ 謟 theo âm hán việt

謟 là gì? (Thao). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 17 nét but (ノノ). Từ ghép với : Đạo trời không ngờ vực. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Nghi ngờ, ngờ vực, hoài nghi

- Đạo trời không ngờ vực.

Từ ghép với 謟